Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
4 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
5 | KIA CERATO/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
6 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
7 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
8 | KIA MAGENTIS/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
9 | KIA MAGENTIS/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
10 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
11 | KIA MORNING/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
12 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
13 | KIA MORNING/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
14 | KIA OPIRUS 2003-2006 | Bản quốc tế |
15 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
16 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
17 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
18 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
19 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
20 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
21 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
22 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
23 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
24 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
25 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
26 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
27 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
28 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI ACCENT 2007-2015 | Trung Đông |
31 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
32 | HYUNDAI ATOZ 2007-2011 | Trung Đông |
33 | HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
42 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
44 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI H-100 2004-2006 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI H-100 2015-2016 | Việt Nam |
49 | HYUNDAI H-100 2017 | Lào, Pakistan, Việt Nam |
50 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
53 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI I30/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |