Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 1 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA BESTA 2000-2005/ PREGIO 2000-2005 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
2 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA MORNING 2011-2012 |
Việt Nam |
8 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA MORNING 2012-2015 |
Việt Nam |
10 |
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 |
Pakistan, Việt Nam |
11 |
KIA PICANTO 2007-2011 |
Bản quốc tế |
12 |
KIA PICANTO 2020 |
Bản quốc tế |
13 |
KIA SEDONA 2015-2017 |
Việt Nam |
14 |
KIA SORENTO 2009-2012 |
Bản quốc tế |
15 |
KIA SORENTO 2013-2017 |
Việt Nam |
16 |
KIA SOUL 2009-2011 |
Bản quốc tế |
17 |
KIA SPORTAGE 2004-2006 |
Bản quốc tế |
18 |
KIA SPORTAGE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI ACCENT 2007-2015 |
Trung Đông |
21 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI ATOZ 2007-2011 |
Trung Đông |
23 |
HYUNDAI AZERA 2005-2006 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI AZERA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 |
Trung Quốc |
27 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI GENESIS G90 2019-2021 |
Hàn Quốc |
32 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI IX55 2008-2013 |
Châu Âu |
35 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 |
Châu Âu |
40 |
HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 |
Việt Nam |
43 |
HYUNDAI SONATA 2001-2004 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
45 |
HYUNDAI UNIVERSE SPACE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI UNIVERSE SPACE 2010 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI UNIVERSE XPRESS 2006-2010 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI UNIVERSE XPRESS 2010-2020 |
Bản quốc tế |
49 |
HYUNDAI UNIVERSE XPRESS 2018 |
Bản quốc tế |
50 |
HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 |
Bản quốc tế |