Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 2 x 2
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
2 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
3 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
4 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
5 | KIA OPTIMA 2015-2018 | Bản quốc tế |
6 | KIA OPTIMA 2016-2017 | Việt Nam |
7 | KIA OPTIMA 2019 | Việt Nam |
8 | KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 | Mỹ |
9 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
10 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
11 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
12 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
13 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
14 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
15 | KIA SORENTO 2020 | Bản quốc tế |
16 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
17 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
18 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
20 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
24 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
25 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
27 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI G79 2017-2020 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI G80 2020-2021 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI G89 2016-2018 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
40 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
43 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
50 | HYUNDAI KONA 2018 | Việt Nam |
51 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI KONA 2020 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
55 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
57 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI SONATA 2014-2017 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
61 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
63 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |