Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 2 x 2
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA SOLUTO 2018 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA SELTOS 2019 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA SONET 2020 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA PICANTO 2020 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA SOUL 2013-2016 |
Bản quốc tế |
11 |
KIA SPORTAGE 2013-2015 |
Bản quốc tế |
12 |
KIA SPORTAGE 2015-2018 |
Bản quốc tế |
13 |
KIA SPORTAGE 2022 |
Hàn Quốc |
14 |
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 |
Pakistan, Việt Nam |
15 |
KIA RONDO 2014-2016 |
Việt Nam |
16 |
KIA RONDO 2016-2017 |
Việt Nam |
17 |
KIA SEDONA 2015-2017 |
Việt Nam |
18 |
KIA SEDONA 2018 |
Việt Nam |
19 |
HYUNDAI GRAND I10 2017 |
Ecuador, Việt Nam |
20 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI GRAND I10 2019 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI GV80 2020-2020 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI SANTA FE 2020 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI SANTA FE 2018 |
Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
34 |
HYUNDAI SANTAFE 2021 |
Indonesia, Việt Nam |
35 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
36 |
HYUNDAI ACCENT 2020 |
Việt Nam |
37 |
HYUNDAI GRAND I10 2021 |
Việt Nam |