Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 16 x 8 x 6
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 1999-2002 | Bản quốc tế, Trung Đông |
2 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
4 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
5 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
6 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
7 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
8 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
9 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
10 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
11 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
12 | KIA OPIRUS 2003-2006 | Bản quốc tế |
13 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
14 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
15 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
16 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
17 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI ACCENT 1994-1999 | Bản quốc tế, Trung Đông |
19 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI ACCENT 2007-2015 | Trung Đông |
21 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI COUPE 1996-2001 | Bản quốc tế, Trung Đông |
27 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI COUPE 2006-2008 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI ELANTRA 1990-1995 | Bản quốc tế, Trung Đông |
30 | HYUNDAI ELANTRA 1995-2000 | Bản quốc tế, Trung Đông |
31 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
33 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
34 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI H-1 1997-2001 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
39 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI H100 1993-2007 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
43 | HYUNDAI H100 1996-2003 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
45 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI KONA 2018 | Việt Nam |
47 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI SONATA 1988-1993 | Bản quốc tế, Trung Đông |
52 | HYUNDAI SONATA 1993-1998 | Bản quốc tế, Trung Đông |
53 | HYUNDAI SONATA 2001-2004 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
61 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
63 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 | Bản quốc tế |