Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
2 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
3 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
4 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
5 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
6 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
7 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
8 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
9 | HYUNDAI ACCENT 1994-1999 | Bản quốc tế, Trung Đông |
10 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
11 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
12 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
13 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
14 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
15 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
16 | HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
17 | HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI COUPE 1996-2001 | Bản quốc tế, Trung Đông |
19 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI ELANTRA 1995-2000 | Bản quốc tế, Trung Đông |
21 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
24 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |