Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 10
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | HYUNDAI IX55 07 | Châu Âu 2008 - 2013 |
2 | HYUNDAI AZERA 05: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2005 - 2006 |
3 | HYUNDAI AZERA 05: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2010 |
4 | HYUNDAI ELANTRA/AVANTE 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2011 |
5 | HYUNDAI I30 12 | Bản quốc tế 2012 - 2015 |
6 | HYUNDAI I30/I30CW 07 | Bản quốc tế 2008 - 2012 |
7 | HYUNDAI KONA 21 | Bản quốc tế 2020 |
8 | HYUNDAI SANTA FE 00 | Bản quốc tế 2000 - 2005 |
9 | HYUNDAI SANTA FE 12 | Bản quốc tế 2012 - 2015 |
10 | HYUNDAI SANTA FE 15 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
11 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
12 | HYUNDAI SONATA 04: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
13 | HYUNDAI SONATA 08 | Bản quốc tế 2008 - 2013 |
14 | HYUNDAI STARIA 21 | Bản quốc tế 2021 |
15 | HYUNDAI TUCSON 04: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
16 | HYUNDAI TUCSON 04: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2009 |
17 | HYUNDAI TUCSON 15 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
18 | HYUNDAI TUCSON 18 | Bản quốc tế 2018 - 2021 |
19 | HYUNDAI VELOSTER 17 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
20 | HYUNDAI VERACRUZ 07: OCT.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2013 |
21 | HYUNDAI TUCSON 18 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam 2018 - 2021 |
22 | HYUNDAI H350 14(BUS/VAN) | Turkey 2015 |
23 | HYUNDAI SANTA FE 15 | Việt Nam 2015 - 2018 |
24 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Việt Nam 2018 - 2020 |
25 | HYUNDAI TUCSON 15 | Việt Nam 2015 - 2018 |
26 | KIA CARNIVAL/SEDONA 18 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
27 | KIA CARNIVAL/SEDONA 20 | Bản quốc tế 2020 |
28 | KIA CERATO 18 | Bản quốc tế 2018 |
29 | KIA CERATO 21 | Bản quốc tế 2021 |
30 | KIA RONDO/CARENS 12 | Bản quốc tế 2013 - 2016 |
31 | KIA SOUL 13 | Bản quốc tế 2013 - 2016 |
32 | KIA SPORTAGE 16 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
33 | KIA CERATO 18 | Việt Nam 2018 |
34 | KIA RONDO 16 | Việt Nam 2016 - 2018 |
35 | KIA SEDONA 18 | Việt Nam 2018 - 2020 |