Đơn vị tính: Cái
Xuất xứ: Thailand
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
2 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
3 |
HYUNDAI TRAJET 2000-2006 |
Bản quốc tế |
4 |
HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 |
Bản quốc tế |
5 |
HYUNDAI SONATA 2001-2004 |
Bản quốc tế |
6 |
HYUNDAI SONATA 1998-2001 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
7 |
HYUNDAI SONATA 1993-1998 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
8 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |
9 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
10 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
11 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
12 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
13 |
HYUNDAI HD45 2010/ HD65 2010/ HD72 2010/ HD78 2010 |
Bản quốc tế |
14 |
HYUNDAI HD45 2004-2010/ HD65 2004-2010/ HD72 2004-2010/ HD78 2004-2010 |
Bản quốc tế |
15 |
HYUNDAI H100 1999-2007 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI H100 1996-2003 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI H100 1993-2007 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
18 |
HYUNDAI H100 1993-1997 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
19 |
HYUNDAI H-100 2017 |
Lào, Pakistan, Việt Nam |
20 |
HYUNDAI H-100 2015-2016 |
Việt Nam |
21 |
HYUNDAI H-100 2006-2016 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI H-100 2004-2006 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI H-1 2006-2007 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI H-1 2001-2006 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI ACCENT 1999-2006 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI H-1 1997-2001 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
28 |
KIA MORNING 2011-2012 |
Việt Nam |
29 |
HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI H-1 1997-2001 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
31 |
HYUNDAI GALLOPER II 2000-2002/ INNOVATION 2000-2002 |
Châu Âu |
32 |
HYUNDAI GALLOPER 1997-2003/ GALLOPER II 1997-2003/ INNOVATION 1997-2003 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI EON 2011-2018 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI ELANTRA 1995-2000 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
35 |
HYUNDAI COUPE 2006-2008 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI COUPE 2001-2006 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI COUPE 1996-2001 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
38 |
HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI ATOZ 2007-2011 |
Trung Đông |
43 |
HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 |
Việt Nam |
44 |
HYUNDAI ACCENT 2007-2015 |
Trung Đông |
45 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI ACCENT 1999-2006 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI ACCENT 1994-1999 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
49 |
KIA SPORTAGE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
50 |
KIA SPORTAGE 2004-2006 |
Bản quốc tế |
51 |
KIA SOUL 2009-2011 |
Bản quốc tế |
52 |
KIA RIO 2006-2011 |
Bản quốc tế |
53 |
KIA PICANTO 2007-2011 |
Bản quốc tế |
54 |
KIA PICANTO 2006-2007 |
Bản quốc tế |
55 |
KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 |
Bản quốc tế |
56 |
KIA K2500 2004-2006/ K2700 2004-2006/ K3000 2004-2006/ K3000S 2004-2006/ K4000S 2004-2006 |
Bản quốc tế |
57 |
KIA K2500 1997-2004/ K2700 1997-2004/ K3000 1997-2004/ K2700 II 1997-2004/ K3000 II 1997-2004 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
58 |
KIA CERATO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
59 |
HYUNDAI GALLOPER II 2000-2002/ INNOVATION 2000-2002 |
Châu Âu |