Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 04: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
2 | HYUNDAI I20 15 | Bản quốc tế 2014 - 2018 |
3 | KIA SELTOS 20 | Bản quốc tế 2019 |
4 | KIA SONET 21 | Bản quốc tế 2020 |
5 | KIA CADENZA 13 | Bản quốc tế 2013 - 2015 |
6 | KIA CERATO 18 | Bản quốc tế 2018 - 2021 |
7 | KIA CERATO 21 | Bản quốc tế 2021 |
8 | HYUNDAI ELANTRA 16 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
9 | HYUNDAI G70 17 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
10 | G90 16 | Bản quốc tế 2016 - 2018 |
11 | GV80 20 | Bản quốc tế 2020 |
12 | HYUNDAI KONA 18 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
13 | HYUNDAI KONA 21 | Bản quốc tế 2020 |
14 | HYUNDAI PALISADE 19 | Bản quốc tế 2019 |
15 | HYUNDAI SANTA FE 12 | Bản quốc tế 2012 - 2015 |
16 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
17 | HYUNDAI SANTA FE 20 | Bản quốc tế 2020 |
18 | KIA SOUL 13 | Bản quốc tế 2013 - 2016 |
19 | KIA SPORTAGE 04: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2010 |
20 | KIA SPORTAGE 10 | Bản quốc tế 2010 - 2013 |
21 | KIA SPORTAGE 14 | Bản quốc tế 2013 - 2015 |
22 | KIA SPORTAGE 16 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
23 | HYUNDAI STARIA 21 | Bản quốc tế 2021 |
24 | HYUNDAI TUCSON 15 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
25 | HYUNDAI TUCSON 18 | Bản quốc tế 2018 - 2021 |
26 | HYUNDAI VELOSTER 17 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
27 | HYUNDAI VENUE 19 | Bản quốc tế 2019 |
28 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam 2018 |
29 | HYUNDAI TUCSON 18 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam 2019 |
30 | HYUNDAI ELANTRA 19 | Pakistan, Việt Nam 2019 |
31 | HYUNDAI ELANTRA 16 | Việt Nam 2016 |
32 | HYUNDAI KONA 18 | Việt Nam 2018 |
33 | HYUNDAI SANTA FE 20 | Việt Nam 2021 |
34 | HYUNDAI TUCSON 15 | Việt Nam 2017 |