Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 7 x 7 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA POWER COMBI 1998-2002 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
2 |
KIA OPIRUS 2003-2006 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA K3600 2000-2003/ K3600 II 2000-2003 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
4 |
KIA K2500 1997-2004/ K2700 1997-2004/ K3000 1997-2004/ K2700 II 1997-2004/ K3000 II 1997-2004 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
5 |
KIA K2500 2004-2006/ K2700 2004-2006/ K3000 2004-2006/ K3000S 2004-2006/ K4000S 2004-2006 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA AM928 1998-2007 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
7 |
HYUNDAI TRUCK 1998-2004 |
Bản quốc tế |
8 |
HYUNDAI TRUCK 1993-1997 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
9 |
HYUNDAI TRAJET 2000-2006 |
Bản quốc tế |
10 |
HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 |
Bản quốc tế |
11 |
HYUNDAI SONATA 2001-2004 |
Bản quốc tế |
12 |
HYUNDAI SONATA 1988-1993 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
13 |
HYUNDAI SONATA 1993-1998 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
14 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |
15 |
HYUNDAI MIGHTY 1992-1998 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
16 |
HYUNDAI HEAVY TRUCK 2000-2004 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI HEAVY TRUCK 1997-2000 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
18 |
HYUNDAI HD65 1998-2004/ HD72 1998-2004/ HD59 1998-2004/ HD60 1998-2004 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI HD45 2010/ HD65 2010/ HD72 2010/ HD78 2010 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI HD45 2004-2010/ HD65 2004-2010/ HD72 2004-2010/ HD78 2004-2010 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI HD310 2010/ HD320 2010/ HD370 2010/ HD380 2010 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI HD310 2010-2018/ HD320 2010-2018/ HD370 2010-2018/ HD380 2010-2018 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI HD310 2004-2010/ HD320 2004-2010/ HD370 2004-2010/ HD380 2004-2010 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI HD160 2010/ HD170 2010/ HD450 2010/ HD500 2010/ HD600 2010 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI HD160 2010-2018/ HD170 2010-2018/ HD450 2010-2018/ HD500 2010-2018/ HD600 2010-2018 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI HD160 2004-2010/ HD170 2004-2010/ HD450 2004-2010/ HD500 2004-2010/ HD600 2004-2010 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI HD120 2010-2016 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI HD120 2010 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI HD120 2004-2010 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI HD1000 2010/ HD250 2010/ HD260 2010/ HD270 2010/ HD700 2010 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI HD1000 2004-2010/ HD250 2004-2010/ HD260 2004-2010/ HD270 2004-2010/ HD700 2004-2010 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI H100 1999-2007 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI H100 1996-2003 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI H100 1993-2007 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
35 |
HYUNDAI H100 1993-1997 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
36 |
HYUNDAI H-100 2017 |
Lào, Pakistan, Việt Nam |
37 |
HYUNDAI H-100 2015-2016 |
Việt Nam |
38 |
HYUNDAI H-100 2006-2016 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI H-100 2004-2006 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI H-1 2006-2007 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI H-1 2001-2006 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI H-1 1997-2001 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
44 |
HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 |
Bản quốc tế |
45 |
HYUNDAI GALLOPER II 2000-2002/ INNOVATION 2000-2002 |
Châu Âu |
46 |
HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI GALLOPER 1997-2003/ GALLOPER II 1997-2003/ INNOVATION 1997-2003 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI EXCEL 1989-1994 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
49 |
HYUNDAI ELANTRA 1995-2000 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
50 |
HYUNDAI ELANTRA 1990-1995 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
51 |
HYUNDAI E-COUNTY 2010 |
Bản quốc tế |
52 |
HYUNDAI E-AEROTOWN 2010-2017 |
Bản quốc tế |
53 |
HYUNDAI E-AEROTOWN 2004-2010 |
Bản quốc tế |
54 |
HYUNDAI COUNTY 1998-2004 |
Bản quốc tế |
55 |
HYUNDAI CHORUS 1990-1998 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
56 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 |
Bản quốc tế |
57 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 |
Bản quốc tế |
58 |
HYUNDAI AEROTOWN 1998-2004 |
Bản quốc tế |
59 |
HYUNDAI AERO SPACE 2000-2004 |
Bản quốc tế |
60 |
HYUNDAI AERO SPACE 1996-2000 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
61 |
HYUNDAI AERO CITY 2000-2005 |
Bản quốc tế |
62 |
HYUNDAI AERO CITY 1994-2000 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
63 |
HYUNDAI ACCENT 1994-1999 |
Bản quốc tế, Trung Đông |