Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 4
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 |
Bản quốc tế |
2 |
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 |
Bản quốc tế |
3 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
4 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
5 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
6 |
HYUNDAI TRAJET 2000-2006 |
Bản quốc tế |
7 |
HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 |
Bản quốc tế |
8 |
HYUNDAI SONATA 2009-2014 |
Bản quốc tế |
9 |
HYUNDAI SONATA 2008-2013 |
Bản quốc tế |
10 |
HYUNDAI SONATA 2004-2006 |
Bản quốc tế |
11 |
HYUNDAI SONATA 2001-2004 |
Bản quốc tế |
12 |
HYUNDAI SONATA 1998-2001 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
13 |
HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 |
Châu Âu |
14 |
HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 |
Bản quốc tế |
15 |
HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |
18 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI IX55 2008-2013 |
Châu Âu |
20 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI HD45 2010/ HD65 2010/ HD72 2010/ HD78 2010 |
Ecuador, Kenya, Malaysia, Mongolia, Morocco, Việt Nam |
23 |
HYUNDAI HD45 2010/ HD65 2010/ HD72 2010/ HD78 2010 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI HD45 2004-2010/ HD65 2004-2010/ HD72 2004-2010/ HD78 2004-2010 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI H100 1999-2007 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI H100 1996-2003 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI H-100 2006-2016 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI H-100 2004-2006 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI H-1 2006-2007 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI H-1 2001-2006 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI GALLOPER 1997-2003/ GALLOPER II 1997-2003/ INNOVATION 1997-2003 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI E-COUNTY 2010 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI E-COUNTY 2010 |
Việt Nam |
38 |
HYUNDAI E-COUNTY 2004-2010 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI COUPE 2006-2008 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI COUPE 2001-2006 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI COUPE 1996-2001 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
42 |
HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 |
Bản quốc tế |
45 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI AZERA 2011-2014 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI AZERA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
49 |
HYUNDAI AZERA 2005-2006 |
Bản quốc tế |
50 |
HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 |
Việt Nam |
51 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
52 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
53 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
54 |
HYUNDAI ACCENT 2007-2015 |
Trung Đông |
55 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
56 |
HYUNDAI ACCENT 1999-2006 |
Bản quốc tế |
57 |
KIA SPORTAGE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
58 |
KIA SPORTAGE 2004-2006 |
Bản quốc tế |
59 |
KIA SOUL 2009-2011 |
Bản quốc tế |
60 |
KIA SORENTO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
61 |
KIA PICANTO 2007-2011 |
Bản quốc tế |
62 |
KIA PICANTO 2006-2007 |
Bản quốc tế |
63 |
KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 |
Mỹ |
64 |
KIA OPTIMA 2010-2013 |
Bản quốc tế |
65 |
KIA OPIRUS 2006-2009 |
Bản quốc tế |
66 |
KIA OPIRUS 2003-2006 |
Bản quốc tế |
67 |
KIA MORNING 2012-2015 |
Việt Nam |
68 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
69 |
KIA MORNING 2011-2012 |
Việt Nam |
70 |
KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 |
Bản quốc tế |
71 |
KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 |
Bản quốc tế |
72 |
KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 |
Bản quốc tế |
73 |
KIA CERATO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
74 |
KIA CARENS 2006-2012 |
Bản quốc tế |
75 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
76 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |