Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 20 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
"
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA SPORTAGE 2022 |
Hàn Quốc |
2 |
KIA SPORTAGE 2015-2018 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA SPORTAGE 2013-2015 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA SPORTAGE 2010-2013 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA SORENTO 2017 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA SORENTO 2013-2017 |
Việt Nam |
7 |
KIA SORENTO 2011-2012 |
Việt Nam |
8 |
KIA SORENTO 2009-2012 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA SORENTO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA SONET 2020 |
Bản quốc tế |
11 |
KIA SOLUTO 2018 |
Bản quốc tế |
12 |
KIA RONDO 2011-2014 |
Việt Nam |
13 |
KIA RIO 2016-2020 |
Bản quốc tế |
14 |
KIA RIO 2014-2017 |
Bản quốc tế |
15 |
KIA RIO 2011-2014 |
Bản quốc tế |
16 |
KIA RIO 2006-2011 |
Bản quốc tế |
17 |
KIA QUORIS 2015-2017 |
Bản quốc tế |
18 |
KIA QUORIS 2012-2014 |
Bản quốc tế |
19 |
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 |
Bản quốc tế |
20 |
KIA CERATO 2011-2017 |
Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
21 |
KIA CERATO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
22 |
KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 |
Bản quốc tế |
23 |
KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 |
Bản quốc tế |
24 |
KIA CARENS 2006-2012 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI VENUE 2019 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI TUCSON 2019 |
Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
29 |
HYUNDAI TUCSON 2018-2021 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI TUCSON 2017 |
Việt Nam |
31 |
HYUNDAI TUCSON 2015-2018 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI PALISADE 2019 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
37 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI ACCENT 2020 |
Việt Nam |
41 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
42 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |