Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 40 x 40 x 16
Xuất xứ: Thailand
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
Phí vận chuyển: 0
Photographer: Cơ Cơ
458/84 Ba Tháng Hai, P12, Q10 (Còn 0 sp)
26 đường số 21, Bình Hưng, Bình Chánh (Còn 0 sp)
Thương hiệu: TOYOTA
Toyota Motor Corporation |
1. Tên bản ngữ: トヨタ自動車株式会社 |
2. Loại hình: Công ty đại chúng |
3. Mã niêm yết: TYO: 7203 LSE: TYT NYSE: TM TOPIX Core 30 Component |
4. Ngành nghề: Sản xuất ô tô |
5. Thành lập: 28 tháng 08 năm 1937 |
6. Người sáng lập: Kiichiro Toyoda |
7. Trụ sở chính: Toyota, Aichi, Japan |
8. Khu vực hoạt động: Toàn thế giới |
9. Sản phẩm: Xe hơi Xe sang Xe thương mại Động cơ xe hơi |
10. Chi nhánh: Toyota Lexus Ranz Scion (defunct) TRD Gazoo Racing Daihatsu |
11. Công ty con: Japan: Hino (57.21%) Daihatsu Toyota Financial Services Toyota Motor East Japan International: Toyota Pakistan Toyota Astra Motor (Indonesia) Toyota Motor North America Toyota Kirloskar India (89%) Toyota Canada (51%) Toyota Motor Sales USA Toyota Motor Europe Toyota Motor Manufacturing UK Toyota (GB) PLC Toyota Motor Manufacturing France Toyota Motor Philippines Toyota Motor Thailand (86.43%) Toyota Peugeot Citroën Automobile Czech (50%) Toyota Motor Russia Toyota Motor Corporation Australia Toyota South Africa Motors Perodua (25%) |
12. Website: www.toyota-global.com |
[Nguồn: vi.wikipedia.org - 25/05/2019] |