Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 30 x 15 x 10
Xuất xứ: India
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
3 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
4 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
5 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
6 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
7 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
8 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
9 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
10 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
11 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
12 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
13 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
14 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
15 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
16 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
17 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
18 | KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 | Mỹ |
19 | KIA OPTIMA 2015-2018 | Bản quốc tế |
20 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
21 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
22 | KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
23 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
24 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
25 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
26 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
27 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
28 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
29 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
30 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
31 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
32 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
33 | KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
34 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
35 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
36 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
37 | KIA CADENZA 2010-2012 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
42 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
44 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SONATA 2014-2017 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI SOLATI 2017 | Việt Nam |
48 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI SANTA FE 2018 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
50 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
52 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
53 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI MIGHTY 2019 | Việt Nam |
56 | HYUNDAI KONA 2020 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI KONA 2018 | Việt Nam |
59 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI H350 2015 | Thổ Nhĩ Kỳ |
64 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
65 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
66 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
67 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
68 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
69 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
70 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
71 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
72 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
73 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
74 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 | Bản quốc tế |
77 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
78 | HYUNDAI AZERA 2011-2014 | Bản quốc tế |
79 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
80 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
81 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
82 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
83 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |