Đang cập nhật
Đơn vị tính: Sợi
Kích thước đóng gói: 30 x 20 x 10
Xuất xứ: Japan
2 đã bán
Phí vận chuyển: 0
458/84 Ba Tháng Hai, P12, Q10 (Còn 0 sp)
26 đường số 21, Bình Hưng, Bình Chánh (Còn 0 sp)
Thương hiệu: MITSUBISHI
MITSUBISHI MOTOR Mitsubishi Jidōsha Kōgyō KK |
1. Tên bản ngữ: 三菱自動車工業株式会社 |
2. Loại hình: Công ty đại chúng |
3. Mã niêm yết: TYO: 7211 |
4. Ngành nghề: Xe hơi |
5. Thành lập: 22 tháng 04 năm 1970 |
6. Công ty mẹ: Mitsubishi Heavy Industries |
7. Trụ sở chính: Tokyo, Japan |
8. Sản phẩm: Xe thương mại Xe tiết kiệm Xe khách |
9. Chủ sở hữu:
Nissan Motor Co., Ltd. (34%)[4]
Mitsubishi Corporation (9.24%)[5]
Mitsubishi Heavy Industries (8.34%)[6]
The Bank of Mitsubishi UFJ (3.26%)[7]
|
10. Chi nhánh: California, United States Schiphol-Rijk, Netherlands Laguna, Philippines Pathum Thani, Thailand West Java, Indonesia |
11. Công ty con:
Soueast
Hunan Changfeng Motor
Ralliart
Harbin Dongan Automotive Engine Manufacturing
Urawa Red Diamonds
Mitsubishi Motors Mizushima
Mitsubishi Motors Australia
Mitsubishi Motors Europe
Mitsubishi Motors North America
Mitsubishi Motors Philippines
Mitsubishi Motors (Thailand)
|
12. Website: www.mitsubishi-motors.com |
[Nguồn: vi.wikipedia.org - 25/05/2019] |