Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Sợi
Kích thước đóng gói: 25 x 10 x 3
Xuất xứ: Thailand
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Kiểm tra mỗi 10,000km và thay mới mỗi 20,000km
21 đã bán
Phí vận chuyển: 0
Kiểm tra mỗi 10,000km và thay mới mỗi 20,000km
26 đường số 21, Bình Hưng, Bình Chánh (Còn 0 sp)
458/84 Ba Tháng Hai, P12, Q10 (Còn 1 sp)
Thương hiệu: MITSUBISHI
MITSUBISHI MOTOR Mitsubishi Jidōsha Kōgyō KK |
1. Tên bản ngữ: 三菱自動車工業株式会社 |
2. Loại hình: Công ty đại chúng |
3. Mã niêm yết: TYO: 7211 |
4. Ngành nghề: Xe hơi |
5. Thành lập: 22 tháng 04 năm 1970 |
6. Công ty mẹ: Mitsubishi Heavy Industries |
7. Trụ sở chính: Tokyo, Japan |
8. Sản phẩm: Xe thương mại Xe tiết kiệm Xe khách |
9. Chủ sở hữu:
Nissan Motor Co., Ltd. (34%)[4]
Mitsubishi Corporation (9.24%)[5]
Mitsubishi Heavy Industries (8.34%)[6]
The Bank of Mitsubishi UFJ (3.26%)[7]
|
10. Chi nhánh: California, United States Schiphol-Rijk, Netherlands Laguna, Philippines Pathum Thani, Thailand West Java, Indonesia |
11. Công ty con:
Soueast
Hunan Changfeng Motor
Ralliart
Harbin Dongan Automotive Engine Manufacturing
Urawa Red Diamonds
Mitsubishi Motors Mizushima
Mitsubishi Motors Australia
Mitsubishi Motors Europe
Mitsubishi Motors North America
Mitsubishi Motors Philippines
Mitsubishi Motors (Thailand)
|
12. Website: www.mitsubishi-motors.com |
[Nguồn: vi.wikipedia.org - 25/05/2019] |