Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 1 x 1
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA CADENZA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA OPTIMA 2010-2013 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA OPTIMA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA RIO 2011-2014 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA RIO 2014-2017 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA SORENTO 2009-2012 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA SPORTAGE 2013-2015 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 |
Mỹ |
11 |
HYUNDAI GRAND I10 2017 |
Ecuador, Việt Nam |
12 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
13 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
14 |
HYUNDAI CRETA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
15 |
HYUNDAI EON 2011-2018 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 |
Bản quốc tế |
18 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI I20 2014-2018 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
31 |
HYUNDAI H350 2015 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
32 |
HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 |
Việt Nam |
33 |
HYUNDAI SOLATI 2017 |
Việt Nam |