Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
3 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
4 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
5 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
6 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
7 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
8 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
9 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
10 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
11 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
12 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
13 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
14 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
15 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
16 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
17 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
18 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
20 | HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
27 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
31 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI H-100 2015-2016 | Việt Nam |
36 | HYUNDAI H-100 2017 | Lào, Pakistan, Việt Nam |
37 | HYUNDAI H100 1996-2003 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
41 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |