Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 8
Xuất xứ: Japan
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA PICANTO 2006-2007 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA PICANTO 2007-2011 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA MORNING 2011-2012 |
Việt Nam |
4 |
KIA MORNING 2012-2015 |
Việt Nam |
5 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA RIO 2006-2011 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA SOUL 2009-2011 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA RIO 2011-2014 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA RIO 2014-2017 |
Bản quốc tế |
10 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
11 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
12 |
HYUNDAI ACCENT 2007-2015 |
Trung Đông |
13 |
HYUNDAI ACCENT 1999-2006 |
Bản quốc tế |
14 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
15 |
HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
18 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI ACCENT 2020 |
Việt Nam |
21 |
HYUNDAI GRAND I10 2021 |
Việt Nam |
22 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
23 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI EON 2011-2018 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI GRAND I10 2019 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI I20 2014-2018 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI VENUE 2019 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
33 |
HYUNDAI GRAND I10 2017 |
Ecuador, Việt Nam |