Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
4 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
5 | KIA CARENS/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
6 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
7 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
8 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
9 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
10 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
11 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
12 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
13 | KIA CERATO KOUP/ FORTE KOUP/ CERATO/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
14 | KIA CADENZA 2010-2012 | Bản quốc tế |
15 | KIA CADENZA 2013-2015 | Bản quốc tế |
16 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
17 | KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 | Mỹ |
18 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
19 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
20 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
21 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
22 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
23 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI I30/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
29 | HYUNDAI AZERA 2011-2014 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
39 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
40 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
41 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |