Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: cục
Kích thước đóng gói: 7 x 7 x 6
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
2 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
3 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
4 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
5 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
6 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
7 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
8 | KIA MORNING/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
9 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
10 | KIA MORNING/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
11 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
12 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
13 | KIA CERATO/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
14 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
15 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
16 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
17 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
19 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
24 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
26 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
28 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |