Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Dung tích động cơ 1.2L - 1.4L - 1.6L
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
2 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
3 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
4 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
5 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
6 | KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
7 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
8 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
9 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
10 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
11 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
12 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
13 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
14 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
15 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
16 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
17 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
18 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
19 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
24 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
26 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI KONA 2018 | Việt Nam |
29 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
34 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
39 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
40 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
43 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
44 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
49 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
51 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
52 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
STT XE GHI CHÚ 1
KIA SOUL 2013-2016
Bản quốc tế 2
KIA SOUL 2009-2011
Bản quốc tế 3
KIA SELTOS 2019
Bản quốc tế 4
KIA RIO 2014-2017
Bản quốc tế 5
KIA RIO 2011-2014
Bản quốc tế 6
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017
Pakistan, Việt Nam 7
KIA MORNING 2012-2015
Việt Nam 8
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015
Bản quốc tế 9
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013
Bản quốc tế 10
KIA CERATO 2021
Bản quốc tế 11
KIA CERATO 2018-2021
Bản quốc tế 12
KIA CERATO 2018
Việt Nam 13
KIA CERATO 2016-2017
Việt Nam 14
KIA CERATO 2013-2016
Việt Nam 15
KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016
Bản quốc tế 16
KIA CERATO 2011-2017
Ecuador, Malaysia, Việt Nam 17
KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016
Bản quốc tế 18
KIA CARENS 2006-2012
Bản quốc tế 19
HYUNDAI VENUE 2019
Bản quốc tế 20
HYUNDAI VELOSTER 2018-2020
Bản quốc tế 21
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014
Bản quốc tế 22
HYUNDAI TUCSON 2019
Myanmar, Pakistan, Việt Nam 23
HYUNDAI TUCSON 2018-2021
Bản quốc tế 24
HYUNDAI TUCSON 2017
Việt Nam 25
HYUNDAI TUCSON 2015-2018
Bản quốc tế 26
HYUNDAI KONA 2018-2020
Bản quốc tế 27
HYUNDAI KONA 2018
Việt Nam 28
HYUNDAI I30 2012-2015
Bản quốc tế 29
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012
Bản quốc tế 30
HYUNDAI I20 2014-2018
Bản quốc tế 31
HYUNDAI I20 2012-2015
Bản quốc tế 32
HYUNDAI I20 2008-2012
Châu Âu 33
HYUNDAI I20 2008-2012
Bản quốc tế 34
HYUNDAI I10 2010-2016
Bản quốc tế 35
HYUNDAI GRAND I10 2017
Ecuador, Việt Nam 36
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020
Bản quốc tế 37
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017
Bản quốc tế 38
HYUNDAI ELANTRA 2019
Pakistan, Việt Nam 39
HYUNDAI ELANTRA 2016
Việt Nam 40
HYUNDAI ELANTRA 2015-2018
Bản quốc tế 41
HYUNDAI ELANTRA 2013-2015
Bản quốc tế 42
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013
Bản quốc tế 43
HYUNDAI CRETA 2015-2018
Bản quốc tế 44
HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015
Việt Nam 45
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011
Bản quốc tế 46
HYUNDAI ACCENT 2020
Việt Nam 47
HYUNDAI ACCENT 2018-2018
Philippines, Việt Nam 48
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020
Bản quốc tế 49
HYUNDAI ACCENT 2014-2019
Bản quốc tế 50
HYUNDAI ACCENT 2010-2014
Bản quốc tế