Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
2 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
3 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
4 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
5 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
6 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
7 | KIA QUORIS 2015-2017 | Bản quốc tế |
8 | KIA QUORIS 2012-2014 | Bản quốc tế |
9 | KIA OPTIMA 2015-2018 | Bản quốc tế |
10 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
11 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
12 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
13 | KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
14 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
15 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
16 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
17 | KIA CADENZA 2013-2015 | Bản quốc tế |
18 | KIA CADENZA 2010-2012 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI STARIA 2021 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI SANTA FE 2018 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
27 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
30 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
35 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
42 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI AZERA 2020 | Hàn Quốc |
45 | HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI AZERA 2011-2014 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |