Đang cập nhật
Tên khác: Map
Đơn vị tính: Cái
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA SOUL 2013-2016 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA SOUL 2009-2011 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA SORENTO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA OPTIMA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA OPTIMA 2019 |
Việt Nam |
6 |
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 |
Pakistan, Việt Nam |
7 |
KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 |
Bản quốc tế |
11 |
KIA CARENS 2006-2012 |
Bản quốc tế |
12 |
HYUNDAI XCIENT 2013 |
Bản quốc tế |
13 |
HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 |
Bản quốc tế |
14 |
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 |
Bản quốc tế |
15 |
HYUNDAI UNIVERSE XPRESS 2010-2020 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI UNIVERSE XPRESS 2006-2010 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI SUPER AERO CITY 2010-2020 |
Bản quốc tế |
18 |
HYUNDAI UNIVERSE SPACE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI SUPER AERO CITY 2010-2013 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI SUPER AERO CITY 2005-2010 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI SONATA 2008-2013 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI SONATA 2004-2006 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 |
Châu Âu |
24 |
HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI MIGHTY 2015 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI IX55 2008-2013 |
Châu Âu |
29 |
HYUNDAI I30 2012-2015 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI I20 2014-2018 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
34 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI HD45 2010/ HD65 2010/ HD72 2010/ HD78 2010 |
Ecuador, Kenya, Malaysia, Mongolia, Morocco, Việt Nam |
36 |
HYUNDAI HD45 2010/ HD65 2010/ HD72 2010/ HD78 2010 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI HD45 2004-2010/ HD65 2004-2010/ HD72 2004-2010/ HD78 2004-2010 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI HD310 2010/ HD320 2010/ HD370 2010/ HD380 2010 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI HD310 2010-2018/ HD320 2010-2018/ HD370 2010-2018/ HD380 2010-2018 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI HD310 2004-2010/ HD320 2004-2010/ HD370 2004-2010/ HD380 2004-2010 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI HD160 2010-2018/ HD170 2010-2018/ HD450 2010-2018/ HD500 2010-2018/ HD600 2010-2018 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI HD160 2004-2010/ HD170 2004-2010/ HD450 2004-2010/ HD500 2004-2010/ HD600 2004-2010 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI HD1000 2010/ HD250 2010/ HD260 2010/ HD270 2010/ HD700 2010 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI HD1000 2004-2010/ HD250 2004-2010/ HD260 2004-2010/ HD270 2004-2010/ HD700 2004-2010 |
Bản quốc tế |
45 |
HYUNDAI H-100 2006-2016 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI G70 2018-2020 |
Bản quốc tế |
49 |
HYUNDAI E-COUNTY 2010 |
Bản quốc tế |
50 |
HYUNDAI E-COUNTY 2010 |
Việt Nam |
51 |
HYUNDAI E-COUNTY 2004-2010 |
Bản quốc tế |
52 |
HYUNDAI CRETA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
53 |
HYUNDAI AZERA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
54 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
55 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
56 |
HYUNDAI AERO SPACE 2004-2010 |
Bản quốc tế |
57 |
HYUNDAI AERO EXPRESS 2010/ AERO QUEEN 2010 |
Việt Nam |
58 |
HYUNDAI AERO EXPRESS 2010-2020/ AERO QUEEN 2010-2020 |
Bản quốc tế |
59 |
HYUNDAI AERO EXPRESS 2004-2010/ AERO QUEEN 2004-2010 |
Châu Âu, Bản quốc tế |
60 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
61 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
62 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
63 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
64 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |