Đang cập nhật
Tên khác: Bơm nhiên liệu
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 2 x 2
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt :
II. Xe tương thích :
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | HYUNDAI ELANTRA 16 | Việt Nam 2016 |
2 | HYUNDAI ELANTRA/AVANTE 06 | Việt Nam 2011 - 2015 |
3 | HYUNDAI ACCENT 11 | Bản quốc tế 2010 - 2014 |
4 | HYUNDAI ACCENT 15 | Bản quốc tế 2014 - 2019 |
5 | HYUNDAI ACCENT 18 | Philippines, Việt Nam 2018 -2018 |
6 | HYUNDAI ACCENT/VERNA 18 | Bản quốc tế 2014 - 2020 |
7 | HYUNDAI ACCENT/VERNA 20 | Việt Nam 2020 |
8 | HYUNDAI ATOS PRIME 06: JAN.2007- | Trung Đông 2007 - 2011 |
9 | HYUNDAI AZERA 05: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2010 |
10 | HYUNDAI AZERA 05: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2005 - 2006 |
11 | HYUNDAI AZERA 11 | Bản quốc tế 2011 - 2014 |
12 | HYUNDAI AZERA 15 | Bản quốc tế 2014 - 2016 |
13 | HYUNDAI AZERA 20 | Bản quốc tế 2020 - 2021 |
14 | HYUNDAI CENTENNIAL 01: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2000 - 2006 |
15 | HYUNDAI CENTENNIAL 04: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2008 |
16 | HYUNDAI CRETA 16 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
17 | HYUNDAI ELANTRA 11 | Bản quốc tế 2011 - 2013 |
18 | HYUNDAI ELANTRA 14 | Bản quốc tế 2013 - 2015 |
19 | HYUNDAI ELANTRA 16 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
20 | HYUNDAI ELANTRA 19 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam 2019 |
21 | HYUNDAI ELANTRA 91 | Bản quốc tế, Trung Đông 1990 - 1995 |
22 | HYUNDAI ELANTRA 96 | Bản quốc tế, Trung Đông 1995 - 2000 |
23 | HYUNDAI ELANTRA/AVANTE 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2011 |
24 | HYUNDAI EON 11 | Bản quốc tế 201å1 - 2018 |
25 | HYUNDAI EQUUS/CENTENNIAL 08 | Bản quốc tế 2009 - 2013 |
26 | HYUNDAI EQUUS/CENTENNIAL 13 | Trung quốc 2013 - 2015 |
27 | HYUNDAI EQUUS/CENTENNIAL 13 | Bản quốc tế 2013 - 2015 |
28 | HYUNDAI G70 17 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
29 | HYUNDAI G80 16 | Bản quốc tế 2017 - 2020 |
30 | HYUNDAI G80 20 | Bản quốc tế 2020 - 2021 |
31 | HYUNDAI G90 19 | Bản quốc tế 2019 |
32 | HYUNDAI GENESIS 14 | Bản quốc tế 2014 - 2016 |
33 | HYUNDAI GENESIS COUPE 12 | Bản quốc tế 2011 - 2016 |
34 | HYUNDAI GENESIS COUPE/ROHENS COUPE 08 | Bản quốc tế 2008 - 2012 |
35 | HYUNDAI GENESIS/ROHENS 07 | Bản quốc tế 2008 - 2014 |
36 | HYUNDAI GETZ/CLICK 02: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2002 - 2006 |
37 | HYUNDAI GETZ/CLICK 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2011 |
38 | HYUNDAI GRAND I10 14 | Bản quốc tế 2013 - 2017 |
39 | HYUNDAI GRAND I10 17 | Ecuador, Việt Nam 2017 |
40 | HYUNDAI GRAND I10 20 | Bản quốc tế 2019 |
41 | HYUNDAI GRANDEUR 99 | Bản quốc tế 1998 - 2005 |
42 | HYUNDAI GRANDEUR/AZERA 17 | Bản quốc tế 2017 - 2019 |
43 | HYUNDAI GV80 20 | Bản quốc tế 2020 - 2020 |
44 | HYUNDAI H-1 02: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2001 - 2006 |
45 | HYUNDAI H-1 98 | Châu Âu 1997 - 2001 |
46 | HYUNDAI H350 14(BUS/VAN) | Thổ Nhĩ Kỳ 2015 |
47 | HYUNDAI I20 08 | Châu Âu 2008 - 2012 |
48 | HYUNDAI I20 08 | Bản quốc tế 2016 - 2020 |
49 | HYUNDAI I20 12 | Bản quốc tế 2012 - 2015 |
50 | HYUNDAI I20 15 | Bản quốc tế 2014 - 2018 |
51 | HYUNDAI MATRIX 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2007 |
52 | HYUNDAI PALISADE 19 | Bản quốc tế 2019 |
53 | HYUNDAI SANTA FE 00 | Bản quốc tế 2000 - 2005 |
54 | HYUNDAI SANTA FE 06: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2005 - 2006 |
55 | HYUNDAI SANTA FE 06: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2009 |
56 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Châu Âu 2009 - 2012 |
57 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Bản quốc tế 2009 - 2012 |
58 | HYUNDAI SANTA FE 12 | Bản quốc tế 2012 - 2015 |
59 | HYUNDAI SANTA FE 12 | Việt Nam 2014 - 2015 |
60 | HYUNDAI SANTA FE 15 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
61 | HYUNDAI SANTA FE 15 | Việt Nam 2015 - 2018 |
62 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Bản quốc tế 2018 - 2020 |
63 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam 2018 |
64 | HYUNDAI SANTA FE 20 | Bản quốc tế 2020 |
65 | HYUNDAI SANTA FE 20 | Việt Nam 2021 |
66 | HYUNDAI SONATA 02 | Bản quốc tế 2001 - 2004 |
67 | HYUNDAI SONATA 04: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
68 | HYUNDAI SONATA 91 | Bản quốc tế, Trung Đông 1988 - 1993 |
69 | HYUNDAI SONATA 94 | Bản quốc tế, Trung Đông 1993 - 1998 |
70 | HYUNDAI SONATA 99 | Bản quốc tế, Trung Đông 1998 - 2001 |
71 | HYUNDAI TERRACAN 00 | Bản quốc tế 2001 - 2006 |
72 | HYUNDAI TRAJET 04: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2000 - 2006 |
73 | HYUNDAI TUCSON 04: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2009 |
74 | HYUNDAI TUCSON 04: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
75 | HYUNDAI TUCSON 15 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |
76 | HYUNDAI TUCSON 15 | Việt Nam 2017 |
77 | HYUNDAI TUCSON 18 | Bản quốc tế 2018 - 2021 |
78 | HYUNDAI TUCSON 18 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam 2019 |
79 | HYUNDAI VENUE 19 | Bản quốc tế 2019 |
80 | HYUNDAIGRAND I10 17 | Bản quốc tế 2016 - 2020 |
81 | KIA CARNIVAL/SEDONA 20 | Bản quốc tế 2020 |
82 | KIA CERATO 06 | Bản quốc tế 2006 - 2008 |
83 | KIA COUPE 01: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2001 - 2006 |
84 | KIA COUPE 07: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2008 |
85 | KIA COUPE 97 | Bản quốc tế, Trung Đông 1996 - 2001 |
86 | KIA OPIRUS 03 | Bản quốc tế 2003 - 2006 |
87 | KIA OPIRUS 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2009 |
88 | KIA OPTIMA 11 | Bản quốc tế 2010 - 2013 |
89 | KIA OPTIMA 14 | Bản quốc tế 2013 - 2015 |
90 | KIA OPTIMA HYBRID 11 | Usa 2010 - 2013 |
91 | KIA OPTIMA/MAGENTIS 05: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2008 |
92 | KIA OPTIMA/MAGENTIS 09 | Bản quốc tế 2008 - 2010 |
93 | KIA QUORIS 11 | Bản quốc tế 2012 - 2014 |
94 | KIA QUORIS 15 | Bản quốc tế 2015 - 2017 |
95 | KIA RIO 12 | Bản quốc tế 2011 - 2014 |
96 | KIA RIO 15 | Bản quốc tế 2014 - 2017 |
97 | KIA RIO 17 | Bản quốc tế 2016 - 2020 |
98 | KIA RONDO 12 | Việt Nam 2014 - 2016 |
99 | KIA RONDO 16 | Việt Nam 2016 - 2017 |
100 | KIA RONDO/CARENS 12 | Bản quốc tế 2013 - 2016 |
101 | KIA SELTOS 20 | Bản quốc tế 2019 |
102 | KIA SOLUTO 18 | Bản quốc tế 2018 |
103 | KIA SONATA 08 | Bản quốc tế 2008 - 2013 |
104 | KIA SONET 21 | Bản quốc tế 2020 |
105 | KIA SORENTO 09 | Bản quốc tế 2009 - 2012 |
106 | KIA SORENTO 09 | Việt Nam 2011 - 2012 |
107 | KIA SORENTO 12 | Việt Nam 2013 - 2017 |
108 | KIA SORENTO 20 | Bản quốc tế 2020 |
109 | KIA SOUL 08 | Bản quốc tế 2009 - 2011 |
110 | KIA SPORTAGE 04: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2004 - 2006 |
111 | KIA SPORTAGE 04: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006 - 2010 |
112 | KIA SPORTAGE 16 | Bản quốc tế 2015 - 2018 |