Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 7 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
- Bóng dài 36mm
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
3 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
4 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
5 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
6 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
7 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
8 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
9 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
10 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
11 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
12 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
13 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
14 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
15 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
16 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
17 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI ACCENT 2007-2015 | Trung Đông |
20 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
22 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI H100 1999-2007 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI H350 2015 | Thổ Nhĩ Kỳ |
34 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
37 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
43 | HYUNDAI MATRIX 2006-2007 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
48 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
51 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
53 | HYUNDAI SANTA FE 2018 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
54 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI SANTA FE 2020 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI SANTAFE 2021 | Indonesia, Việt Nam |
57 | HYUNDAI SOLATI 2017 | Việt Nam |
58 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |