Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Bóng
Kích thước đóng gói: 7 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt :
II. Xe tương thích :
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA OPTIMA 2010-2013 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CARENS 2006-2012 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA CERATO 2013-2016 |
Việt Nam |
7 |
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA OPTIMA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
11 |
KIA RIO 2011-2014 |
Bản quốc tế |
12 |
KIA RIO 2014-2017 |
Bản quốc tế |
13 |
KIA RONDO 2011-2014 |
Việt Nam |
14 |
KIA SORENTO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
15 |
KIA SORENTO 2011-2012 |
Việt Nam |
16 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 |
Việt Nam |
18 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI SONATA 1993-1998 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
21 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI H-1 1997-2001 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
25 |
HYUNDAI COUPE 1996-2001 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
26 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI H100 1993-2007 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
28 |
HYUNDAI H-1 2001-2006 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI CRETA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI SONATA 2001-2004 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI SONATA 2004-2006 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI SONATA 2008-2013 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI SONATA 2009-2014 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI TRAJET 2000-2006 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 |
Bản quốc tế |