Đang cập nhật
Tên khác: Bơm nhiên liệu
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 13 x 8 x 8
Xuất xứ: Japan
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA RONDO 2016-2017 |
Việt Nam |
2 |
KIA RONDO 2014-2016 |
Việt Nam |
3 |
KIA RONDO 2011-2014 |
Việt Nam |
4 |
KIA RIO 2006-2011 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA PICANTO 2007-2011 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA PICANTO 2006-2007 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA OPTIMA 2019 |
Việt Nam |
8 |
KIA OPTIMA 2016-2017 |
Việt Nam |
9 |
KIA OPTIMA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 |
Pakistan, Việt Nam |
11 |
KIA MORNING 2012-2015 |
Việt Nam |
12 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
13 |
KIA MORNING 2011-2012 |
Việt Nam |
14 |
KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 |
Bản quốc tế |
15 |
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 |
Bản quốc tế |
16 |
KIA CERATO 2013-2016 |
Việt Nam |
17 |
KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 |
Bản quốc tế |
18 |
KIA CERATO 2011-2017 |
Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
19 |
KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 |
Bản quốc tế |
20 |
KIA CARENS 2006-2012 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI SONATA 2008-2013 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI H-1 2007-2015 |
Bản quốc tế |
23 |
KIA SPORTAGE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
24 |
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 |
Bản quốc tế |
25 |
KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI TRAJET 2000-2006 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI SONATA 2014-2017 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI SONATA 2004-2006 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI I30 2012-2015 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
37 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI COUPE 2006-2008 |
Bản quốc tế |
45 |
HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 |
Việt Nam |
48 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
49 |
HYUNDAI ACCENT 2007-2015 |
Trung Đông |
50 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
51 |
HYUNDAI ACCENT 1999-2006 |
Bản quốc tế |