Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 15 x 15 x 15
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
3 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
4 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
5 | KIA SORENTO 2020 | Bản quốc tế |
6 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
7 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
8 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
9 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
10 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
11 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
12 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
13 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
14 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
15 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
16 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
17 | KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 | Mỹ |
18 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
19 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
20 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
21 | KIA OPIRUS 2003-2006 | Bản quốc tế |
22 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
23 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
24 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
25 | KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 | Bản quốc tế |
26 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
29 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
31 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI SANTAFE 2021 | Indonesia, Việt Nam |
38 | HYUNDAI SANTA FE 2020 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI SANTA FE 2018 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
41 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
43 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
44 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
46 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI MATRIX 2006-2007 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
54 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI GENESIS G90 2019-2021 | Hàn Quốc |
58 | HYUNDAI GENESIS G80 2020 | Hàn Quốc |
59 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
65 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
66 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
68 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
69 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
70 | HYUNDAI COUPE 2006-2008 | Bản quốc tế |
71 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
72 | HYUNDAI AZERA 2020 | Hàn Quốc |
73 | HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 | Bản quốc tế |
74 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |
77 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
78 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
79 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
80 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
81 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
82 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
83 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |