Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 2
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
3 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
4 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
5 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
6 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
7 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
8 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
9 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
10 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
11 | KIA QUORIS 2015-2017 | Bản quốc tế |
12 | KIA QUORIS 2012-2014 | Bản quốc tế |
13 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
14 | KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
15 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
16 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
17 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
18 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
19 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
20 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
21 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
22 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
23 | KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 | Bản quốc tế |
24 | KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
25 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
26 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
27 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
30 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
35 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
36 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
38 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
42 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
43 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI KONA 2020 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI KONA 2018 | Việt Nam |
49 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
58 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI GENESIS G90 2019-2021 | Hàn Quốc |
63 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
65 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
66 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI G89 2016-2018 | Bản quốc tế |
68 | HYUNDAI G80 2020-2021 | Bản quốc tế |
69 | HYUNDAI G79 2017-2020 | Bản quốc tế |
70 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
71 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
72 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
73 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
74 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
77 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
78 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
79 | HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
80 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
81 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
82 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
83 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
84 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
85 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
86 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
87 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
88 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
89 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
90 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
91 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
92 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |