Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 15 x 7 x 5
Xuất xứ: Thailand
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
- Động cơ Diesel (máy dầu)
I. VỊ TRÍ LẮP ĐẶT:
II. XE TƯƠNG THÍCH:
STT | TÊN XE | ĐỜI XE | CATALOG CODE |
1 | TOYOTA INNOVA, KIJANG INNOVA | 08/2004- | KUN40,TGN4* |
2 | TOYOTA INNOVA, KIJANG | 07/2011- | KUN40,TGN4* |
3 | TOYOTA FORTUNER | 01/2005-03/2012 | GGN50,60,KUN5*,6*,LAN50,TGN51,61 |
4 | TOYOTA FORTUNER | 07/2011- | GGN50,60,KUN5*,6*,LAN50,TGN51,61 |
5 | TOYOTA FORTUNER | 07/2015- | GGN155,GUN156,16*,KUN156,TGN156,166 |
6 | TOYOTA HILUX | 08/1997-02/2006 | KZN165,190,KDN,LN,RZN,YN,VZN14*,15*,16*,17*,19* |
7 | TOYOTA HILUX | 08/2004-03/2012 | GGN15,25,35,KUN1*,2*,3*,LAN15,25,35,TGN1*,26,36 |
8 | TOYOTA HILUX | 07/2011- | GGN15,25,35,KUN1*,2*,3*,LAN15,25,35,TGN1*,26,36 |
9 | TOYOTA HILUX | 05/2015- | GGN12*,GUN1**,KUN1**,TGN1** |
10 | TOYOTA HIACE | 01/2005-01/2014 | KDH2**,LH2**,TRH2** |
11 | TOYOTA HIACE | 12/2013- | KDH2**,LH2**,TRH2** |