Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
3 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
4 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
5 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
6 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
7 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
8 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
9 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
10 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
11 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
12 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
13 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
14 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
15 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
16 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
17 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
20 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI MIGHTY 2019 | Việt Nam |
25 | HYUNDAI MIGHTY 2018 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI MIGHTY 2015 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI MATRIX 2006-2007 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
29 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI H-100 2017 | Lào, Pakistan, Việt Nam |
35 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI H-100 2004-2006 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
43 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 | Bản quốc tế |