Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 6 x 6 x 4
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
3 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
4 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
5 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
6 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
7 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
8 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
9 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
10 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
11 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
12 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
13 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
14 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
15 | KIA CERATO KOUP/ FORTE KOUP/ CERATO/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
16 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
17 | KIA CARENS/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
18 | KIA BESTA/ PREGIO 2000-2005 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
19 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
23 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
25 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI SANTAFE 2021 | Indonesia, Việt Nam |
29 | HYUNDAI SANTA FE 2020 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
32 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
34 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI I30/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
42 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI H350 2015 | Thổ Nhĩ Kỳ |
45 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI GENESIS COUPE/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI GENESIS/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
52 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI ATOZ 2007-2011 | Trung Đông |
58 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
59 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
60 | HYUNDAI ACCENT/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI ACCENT/ VERNA 2006-2010 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |