Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 6
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CERATO 08 | Ecuador,Malaysia,VietNam 2008-2013 |
2 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Europe 2009-2012 |
3 | HYUNDAI AZERA 05: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006-2010 |
4 | HYUNDAI AZERA 11 | Bản quốc tế 2011-2014 |
5 | HYUNDAI AZERA 15 | Bản quốc tế 2014-2016 |
6 | KIA CARENS 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006-2012 |
7 | CERATO/FORTE/CERATO KOUP/SHUMA KOUP 08 | Bản quốc tế 2008-2013 |
8 | HYUNDAI GENESIS COUPE 12 | Bản quốc tế 2011-2016 |
9 | HYUNDAI H-1 07 | Bản quốc tế 2007-2015 |
10 | HYUNDAI H-1/GRAND STAREX 15 | Bản quốc tế 2015-2018 |
11 | HYUNDAI H-1/GRAND STAREX 18 | Bản quốc tế 2018 |
12 | HYUNDAI IX35/TUCSON 10 | Bản quốc tế 2009-2013 |
13 | HYUNDAI IX35/TUCSON 14 | Bản quốc tế 2013-2015 |
14 | KIA OPTIMA 11 | Bản quốc tế 2010-2013 |
15 | KIA OPTIMA 14 | Bản quốc tế 2013-2015 |
16 | KIA OPTIMA 16 | Bản quốc tế 2015-2018 |
17 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Bản quốc tế 2009-2012 |
18 | HYUNDAI SANTA FE 12 | Bản quốc tế 2012-2015 |
19 | HYUNDAI SANTA FE 15 | Bản quốc tế 2015-2018 |
20 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Bản quốc tế 2018-2020 |
21 | HYUNDAI SONATA 08 | Bản quốc tế 2008-2013 |
22 | HYUNDAI SONATA 10 | Bản quốc tế 2009-2014 |
23 | HYUNDAI SONATA 14 | Bản quốc tế 2014-2017 |
24 | KIA SORENTO 09 | Bản quốc tế 2009-2012 |
25 | KIA SORENTO 18 | Bản quốc tế 2017 |
26 | KIA SPORTAGE 10 | Bản quốc tế 2010-2013 |
27 | KIA SPORTAGE 14 | Bản quốc tế 2013-2015 |
28 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Indonesia,Malaysia,VietNam 2018-2020 |
29 | KIA OPTIMA 16 | VietNam 2015-2018 |
30 | KIA OPTIMA 18 | VietNam 2018-2019 |
31 | KIA RONDO 06 | VietNam 2006-2012 |
32 | HYUNDAI SANTA FE 12 | VietNam 2012-2015 |
33 | HYUNDAI SANTA FE 15 | VietNam 2015-2018 |
34 | KIA SORENTO 09 | VietNam 2009-2012 |
35 | KIA SORENTO 12 | VietNam 2012-2014 |