Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
4 | KIA K2500 1997-2004/ K2700 1997-2004/ K3000 1997-2004/ K2700 II 1997-2004/ K3000 II 1997-2004 | Bản quốc tế, Trung Đông |
5 | KIA K2500 2004-2006/ K2700 2004-2006/ K3000 2004-2006/ K3000S 2004-2006/ K4000S 2004-2006 | Bản quốc tế |
6 | KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
7 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
8 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
9 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
10 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
11 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
12 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
13 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
14 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
15 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
16 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
17 | HYUNDAI GALLOPER 1997-2003/ GALLOPER II 1997-2003/ INNOVATION 1997-2003 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI GALLOPER II 2000-2002/ INNOVATION 2000-2002 | Châu Âu |
19 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI H-100 2004-2006 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI H-100 2015-2016 | Việt Nam |
29 | HYUNDAI H-100 2017 | Lào, Pakistan, Việt Nam |
30 | HYUNDAI H100 1993-2007 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
31 | HYUNDAI H100 1996-2003 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI H100 1999-2007 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI HD35L 2017/ HD36L 2017/ HD38L 2017 | Ecuador, Việt Nam |
34 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
39 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI STARIA 2021 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |