Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 3 x 3 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA CADENZA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA MORNING 2012-2015 |
Việt Nam |
8 |
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 |
Pakistan, Việt Nam |
9 |
KIA OPTIMA 2010-2013 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA OPTIMA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
11 |
KIA OPTIMA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
12 |
KIA OPTIMA 2016-2017 |
Việt Nam |
13 |
KIA OPTIMA 2019 |
Việt Nam |
14 |
KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 |
Mỹ |
15 |
KIA RIO 2011-2014 |
Bản quốc tế |
16 |
KIA RIO 2014-2017 |
Bản quốc tế |
17 |
KIA RIO 2016-2020 |
Bản quốc tế |
18 |
KIA SEDONA 2015-2017 |
Việt Nam |
19 |
KIA SEDONA 2018 |
Việt Nam |
20 |
KIA SELTOS 2019 |
Bản quốc tế |
21 |
KIA SOLUTO 2018 |
Bản quốc tế |
22 |
KIA SONET 2020 |
Bản quốc tế |
23 |
KIA SORENTO 2013-2017 |
Việt Nam |
24 |
KIA SORENTO 2017 |
Bản quốc tế |
25 |
KIA SPORTAGE 2010-2013 |
Bản quốc tế |
26 |
KIA SPORTAGE 2013-2015 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
31 |
HYUNDAI ACCENT 2020 |
Việt Nam |
32 |
HYUNDAI AZERA 2011-2014 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI AZERA 2014-2016 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI CRETA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI G70 2018-2020 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI G79 2017-2020 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI G89 2016-2018 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI GENESIS 2014-2016 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI GENESIS G90 2019-2021 |
Hàn Quốc |
42 |
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI GRAND I10 2017 |
Ecuador, Việt Nam |
45 |
HYUNDAI GRAND I10 2019 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI GRAND I10 2021 |
Việt Nam |
47 |
HYUNDAI I20 2014-2018 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 |
Bản quốc tế |
49 |
HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 |
Bản quốc tế |
50 |
HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 |
Bản quốc tế |
51 |
HYUNDAI SANTA FE 2018 |
Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
52 |
HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 |
Bản quốc tế |
53 |
HYUNDAI SONATA 2009-2014 |
Bản quốc tế |
54 |
HYUNDAI SONATA 2014-2017 |
Bản quốc tế |
55 |
HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 |
Bản quốc tế |