Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARENS/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
4 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
5 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2020 | Bản quốc tế |
6 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
7 | KIA CERATO/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
8 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
9 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
10 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
11 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
12 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
13 | KIA CERATO KOUP/ FORTE KOUP/ CERATO/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
14 | KIA K2500/ K2700/ K3000S/ K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
15 | KIA MORNING/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
16 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
17 | KIA MORNING/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
18 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
19 | KIA QUORIS 2012-2014 | Bản quốc tế |
20 | KIA QUORIS 2015-2017 | Bản quốc tế |
21 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
22 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
23 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
24 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
25 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
26 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
27 | KIA SONET 2020 | Bản quốc tế |
28 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
29 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
30 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
31 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
32 | KIA SORENTO 2020 | Bản quốc tế |
33 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
34 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
35 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
36 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
37 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
39 | HYUNDAI ACCENT/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
41 | HYUNDAI ACCENT 2020 | Việt Nam |
42 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
44 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
46 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
52 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
53 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI G79 2017-2020 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI G89 2016-2018 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI GENESIS/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI GRAND STAREX/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI GRAND STAREX/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
65 | HYUNDAI I30/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
66 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI KONA 2018 | Việt Nam |
68 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
69 | HYUNDAI KONA 2020 | Bản quốc tế |
70 | HYUNDAI MIGHTY 2015 | Bản quốc tế |
71 | HYUNDAI MIGHTY 2018 | Bản quốc tế |
72 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
73 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
74 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |