Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 3 x 3 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA SPORTAGE 2004-2006 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA SOLUTO 2018 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA SELTOS 2019 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA CERATO 2011-2017 |
Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
7 |
KIA CERATO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA CADENZA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
11 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
12 |
HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 |
Châu Âu |
13 |
HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 |
Bản quốc tế |
14 |
HYUNDAI IX55 2008-2013 |
Châu Âu |
15 |
HYUNDAI I20 2014-2018 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
18 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI GRAND I10 2017 |
Ecuador, Việt Nam |
22 |
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI G70 2018-2020 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI EON 2011-2018 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI CRETA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI COUPE 2006-2008 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI COUPE 2001-2006 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI AZERA 2014-2016 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI ACCENT 2014-2019 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI ACCENT 2010-2014 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |