Đang cập nhật
Tên khác: Bô bin, mobin sườn
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 20 x 8 x 6
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
2 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
4 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
5 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
6 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
7 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
8 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
9 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
10 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
11 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
12 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
13 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
14 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
15 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
16 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
17 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI ELANTRA 2019 | Pakistan, Việt Nam |
32 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
33 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |