Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 6 x 3 x 3
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA CADENZA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CERATO 2011-2017 |
Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
5 |
KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA CERATO 2013-2016 |
Việt Nam |
7 |
KIA CERATO 2016-2017 |
Việt Nam |
8 |
KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA MORNING 2012-2015 |
Việt Nam |
11 |
KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 |
Pakistan, Việt Nam |
12 |
KIA OPTIMA 2010-2013 |
Bản quốc tế |
13 |
KIA OPTIMA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
14 |
KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 |
Mỹ |
15 |
KIA PICANTO 2006-2007 |
Bản quốc tế |
16 |
KIA PICANTO 2020 |
Bản quốc tế |
17 |
KIA RIO 2006-2011 |
Bản quốc tế |
18 |
KIA RIO 2016-2020 |
Bản quốc tế |
19 |
KIA RONDO 2014-2016 |
Việt Nam |
20 |
KIA RONDO 2016-2017 |
Việt Nam |
21 |
KIA SELTOS 2019 |
Bản quốc tế |
22 |
KIA SONET 2020 |
Bản quốc tế |
23 |
KIA SORENTO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
24 |
KIA SOUL 2013-2016 |
Bản quốc tế |
25 |
KIA SPORTAGE 2004-2006 |
Bản quốc tế |
26 |
KIA SPORTAGE 2006-2010 |
Bản quốc tế |
27 |
KIA SPORTAGE 2010-2013 |
Bản quốc tế |
28 |
KIA SPORTAGE 2013-2015 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI ACCENT 2018-2018 |
Philippines, Việt Nam |
32 |
HYUNDAI ACCENT 2020 |
Việt Nam |
33 |
HYUNDAI ATOZ 2007-2011 |
Trung Đông |
34 |
HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 |
Việt Nam |
36 |
HYUNDAI AZERA 2006-2010 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI AZERA 2011-2014 |
Bản quốc tế |
38 |
HYUNDAI AZERA 2014-2016 |
Bản quốc tế |
39 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
40 |
HYUNDAI CLICK 2006-2011/ GETZ 2006-2011 |
Bản quốc tế |
41 |
HYUNDAI CRETA 2015-2018 |
Bản quốc tế |
42 |
HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 |
Bản quốc tế |
43 |
HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
44 |
HYUNDAI EON 2011-2018 |
Bản quốc tế |
45 |
HYUNDAI G79 2017-2020 |
Bản quốc tế |
46 |
HYUNDAI G89 2016-2018 |
Bản quốc tế |
47 |
HYUNDAI GENESIS 2014-2016 |
Bản quốc tế |
48 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 |
Bản quốc tế |
49 |
HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 |
Bản quốc tế |
50 |
HYUNDAI GENESIS G90 2019-2021 |
Hàn Quốc |
51 |
HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 |
Bản quốc tế |
52 |
HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 |
Bản quốc tế |
53 |
HYUNDAI GRAND I10 2017 |
Ecuador, Việt Nam |
54 |
HYUNDAI GRAND I10 2019 |
Bản quốc tế |
55 |
HYUNDAI GRAND I10 2021 |
Việt Nam |
56 |
HYUNDAI H350 2015 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
57 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
58 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
59 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
60 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
61 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
62 |
HYUNDAI I20 2014-2018 |
Bản quốc tế |
63 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
64 |
HYUNDAI I30 2012-2015 |
Bản quốc tế |
65 |
HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 |
Bản quốc tế |
66 |
HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 |
Bản quốc tế |
76 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
77 |
HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 |
Bản quốc tế |
78 |
HYUNDAI SOLATI 2017 |
Việt Nam |
79 |
HYUNDAI SONATA 2004-2006 |
Bản quốc tế |
80 |
HYUNDAI SONATA 2008-2013 |
Bản quốc tế |
81 |
HYUNDAI SONATA 2009-2014 |
Bản quốc tế |
82 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
83 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
84 |
HYUNDAI VENUE 2019 |
Bản quốc tế |