Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 2 x 1
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2022 | Hàn Quốc |
2 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
3 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
4 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
5 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
6 | KIA SORENTO 2020 | Bản quốc tế |
7 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
8 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
9 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
10 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
11 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
12 | KIA QUORIS 2015-2017 | Bản quốc tế |
13 | KIA QUORIS 2012-2014 | Bản quốc tế |
14 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
15 | KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 | Mỹ |
16 | KIA OPTIMA 2019 | Việt Nam |
17 | KIA OPTIMA 2015-2018 | Bản quốc tế |
18 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
19 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
20 | KIA MORNING/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
21 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
22 | KIA MORNING/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
23 | KIA K5 2020 | Bản quốc tế |
24 | KIA CERATO 2021 | Bản quốc tế |
25 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
26 | KIA CERATO 2018 | Việt Nam |
27 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
28 | KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 | Bản quốc tế |
29 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
30 | KIA CARNIVAL/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
31 | KIA CARENS/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
32 | KIA CADENZA 2013-2015 | Bản quốc tế |
33 | KIA CADENZA 2010-2012 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
35 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
36 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
39 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
42 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI SONATA 2019 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI SOLATI 2017 | Việt Nam |
46 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
49 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI KONA 2020 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI H350 2015 | Thổ Nhĩ Kỳ |
64 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
65 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
66 | HYUNDAI GRAND STAREX/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI GRAND STAREX/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
68 | HYUNDAI GENESIS G90 2019-2021 | Hàn Quốc |
69 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
70 | HYUNDAI GENESIS COUPE/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
71 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
72 | HYUNDAI GENESIS/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
73 | HYUNDAI G89 2016-2018 | Bản quốc tế |
74 | HYUNDAI G70 2018-2020 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI G79 2017-2020 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
77 | HYUNDAI H-100 2004-2006 | Bản quốc tế |
78 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
79 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
80 | HYUNDAI AZERA 2020 | Hàn Quốc |
81 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
82 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
83 | HYUNDAI CENTENNIAL/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
84 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
85 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |