Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 20 x 20 x 15
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Phiên bản 3.3L máy xăng
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | HYUNDAI IX55 07 | Châu Âu 2008-2013 |
2 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Châu Âu 2009-2012 |
3 | HYUNDAI AZERA 05: -OCT.2006 | Bản quốc tế 2005-2006 |
4 | HYUNDAI AZERA 05: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006-2010 |
5 | HYUNDAI AZERA 11 | Bản quốc tế 2011-2014 |
6 | HYUNDAI AZERA 15 | Bản quốc tế 2014-2016 |
7 | HYUNDAI AZERA 20 | Bản quốc tế 2020 |
8 | HYUNDAI GRANDEUR/AZERA 17 | Bản quốc tế 2017-2019 |
9 | HYUNDAI VERACRUZ 07: OCT.2006- | Bản quốc tế 2006-2013 |
10 | HYUNDAI PALISADE 19 | Bản quốc tế 2019 |
11 | HYUNDAI SANTA FE 06: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006-2009 |
12 | HYUNDAI SANTA FE 10 | Bản quốc tế 2009-2012 |
13 | HYUNDAI SANTA FE 12 | Bản quốc tế 2012-2015 |
14 | HYUNDAI SANTA FE 15 | Bản quốc tế 2015-2018 |
15 | HYUNDAI SANTA FE 18 | Bản quốc tế 2018-2020 |
16 | HYUNDAI SONATA 04: -SEP.2006 | Bản quốc tế 2004-2006 |
17 | HYUNDAI SONATA 08 | Bản quốc tế 2008-2013 |
18 | KIA QUORIS 11 | Bản quốc tế 2012-2014 |
19 | KIA QUORIS 15 | Bản quốc tế 2015-2017 |
20 | KIA CADENZA 08 | Bản quốc tế 2010-2012 |
21 | KIA CADENZA 13 | Bản quốc tế 2013-2015 |
22 | KIA CARNIVAL/SEDONA 05: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006-2014 |
23 | KIA CARNIVAL/SEDONA 14 | Bản quốc tế 2014-2018 |
24 | KIA CARNIVAL/SEDONA 18 | Bản quốc tế 2018-2020 |
25 | KIA SORENTO 06: SEP.2006- | Bản quốc tế 2006-2008 |
26 | KIA SORENTO 09 | Bản quốc tế 2009-2012 |
27 | KIA SORENTO 18 | Bản quốc tế 2017 |
28 | KIA OPIRUS 06: NOV.2006- | Bản quốc tế 2006-2009 |
29 | KIA SEDONA 14 | Việt Nam 2014-2018 |
30 | KIA SEDONA 18 | Việt Nam 2018-2020 |