Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 8 x 4 x 4
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
3 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
4 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
5 | KIA SELTOS 2019 | Bản quốc tế |
6 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
7 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
8 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
9 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
10 | KIA QUORIS 2015-2017 | Bản quốc tế |
11 | KIA QUORIS 2012-2014 | Bản quốc tế |
12 | KIA OPTIMA HYBRID 2010-2013 | Mỹ |
13 | KIA OPTIMA 2016-2017 | Việt Nam |
14 | KIA OPTIMA 2015-2018 | Bản quốc tế |
15 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
16 | KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
17 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
18 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
19 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
20 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
21 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
22 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
23 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
24 | KIA CADENZA 2013-2015 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
27 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI SONATA 2014-2017 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
32 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
33 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
39 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
45 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
50 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI AZERA 2011-2014 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |