Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 8 x 8 x 8
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt :
II. Xe tương thích :
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
2 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
3 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
4 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
5 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
6 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
7 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
8 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
9 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
10 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
11 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
12 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
13 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
14 | KIA CERATO 2018-2021 | Bản quốc tế |
15 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
16 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
17 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
18 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
19 | KIA SORENTO 2011-2012 | Việt Nam |
20 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
21 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
22 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
23 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
24 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
25 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
26 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
27 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
28 | KIA CARNIVAL 1998-2005/ SEDONA 1998-2005 | Bản quốc tế |
29 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
30 | KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
31 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI H-100 2017 | Lào, Pakistan, Việt Nam |
33 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |
34 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
38 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI KONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI H-100 2015-2016 | Việt Nam |
45 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI ACCENT 2018-2018 | Philippines, Việt Nam |
47 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
54 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
56 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI ACCENT 2006-2010/ VERNA 2006-2010 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI ACCENT 2017-2020/ VERNA 2017-2020 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI HD35L 2017/ HD36L 2017/ HD38L 2017 | Ecuador, Việt Nam |
63 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
65 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
66 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI STARIA 2021 | Bản quốc tế |
68 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
69 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
70 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
71 | HYUNDAI SONATA 2014-2017 | Bản quốc tế |
72 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
73 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
74 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
75 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
76 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
77 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
78 | HYUNDAI VELOSTER 2018-2020 | Bản quốc tế |