Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 10 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CADENZA 2010-2012 | Bản quốc tế |
2 | KIA CADENZA 2013-2015 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
4 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
5 | KIA K5 2020 | Bản quốc tế |
6 | KIA OPTIMA 2015-2018 | Bản quốc tế |
7 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
8 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
9 | KIA QUORIS 2012-2014 | Bản quốc tế |
10 | KIA QUORIS 2015-2017 | Bản quốc tế |
11 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
12 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
13 | KIA OPTIMA 2016-2017 | Việt Nam |
14 | KIA OPTIMA 2019 | Việt Nam |
15 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Trung Quốc |
16 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
17 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI AZERA 2011-2014 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI AZERA 2014-2016 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI CENTENNIAL 2013-2015/ EQUUS 2013-2015 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2011-2016 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2008-2012/ ROHENS COUPE 2008-2012 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SONATA 2014-2017 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI SONATA 2019 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
35 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
36 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |