Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 2 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL 2020/ SEDONA 2020 | Bản quốc tế |
4 | KIA CERATO 2012-2016/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
5 | KIA K5 2020 | Bản quốc tế |
6 | KIA CARENS 2013-2016/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
7 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
8 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
9 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
10 | KIA CERATO 2016-2017 | Việt Nam |
11 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
12 | KIA RONDO 2016-2017 | Việt Nam |
13 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
14 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
15 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
16 | HYUNDAI CRETA 2015-2018 | Bản quốc tế |
17 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
18 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
21 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI AZERA 2020-2021 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI ELANTRA 2015-2018 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI G79 2017-2020 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI GENESIS 2014-2016 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI AZERA 2017-2019/ GRANDEUR 2017-2019 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI SONATA 2019 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI VELOSTER 2011-2014 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI VENUE 2019 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI ELANTRA 2016 | Việt Nam |