Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 2 x 2 x 1
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
- Cao 32 mm
- Đường kính 17 mm
I. Minh hoạ vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 |
KIA OPIRUS 2003-2006 |
Bản quốc tế |
2 |
KIA CADENZA 2010-2012 |
Bản quốc tế |
3 |
KIA CADENZA 2013-2015 |
Bản quốc tế |
4 |
KIA CARENS 2006-2012 |
Bản quốc tế |
5 |
KIA CERATO 2006-2008 |
Bản quốc tế |
6 |
KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 |
Bản quốc tế |
7 |
KIA OPIRUS 2006-2009 |
Bản quốc tế |
8 |
KIA PICANTO 2006-2007 |
Bản quốc tế |
9 |
KIA PICANTO 2007-2011 |
Bản quốc tế |
10 |
KIA SOUL 2009-2011 |
Bản quốc tế |
11 |
KIA MORNING 2011-2012 |
Việt Nam |
12 |
KIA RONDO 2011-2014 |
Việt Nam |
13 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Châu Âu |
14 |
HYUNDAI H-1 1997-2001 |
Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
15 |
HYUNDAI AZERA 2005-2006 |
Bản quốc tế |
16 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 |
Bản quốc tế |
17 |
HYUNDAI COUPE 2001-2006 |
Bản quốc tế |
18 |
HYUNDAI CLICK 2002-2006/ GETZ 2002-2006 |
Bản quốc tế |
19 |
HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 |
Bản quốc tế |
20 |
HYUNDAI H-1 2001-2006 |
Bản quốc tế |
21 |
HYUNDAI SONATA 2001-2004 |
Bản quốc tế |
22 |
HYUNDAI SONATA 2004-2006 |
Bản quốc tế |
23 |
HYUNDAI TRAJET 2000-2006 |
Bản quốc tế |
24 |
HYUNDAI TUCSON 2004-2006 |
Bản quốc tế |
25 |
HYUNDAI I10 2007-2010 |
Bản quốc tế |
26 |
HYUNDAI I10 2010-2016 |
Bản quốc tế |
27 |
HYUNDAI I20 2008-2012 |
Bản quốc tế |
28 |
HYUNDAI I20 2012-2015 |
Bản quốc tế |
29 |
HYUNDAI COUPE 2006-2008 |
Bản quốc tế |
30 |
HYUNDAI CENTENNIAL 2009-2013/ EQUUS 2009-2013 |
Bản quốc tế |
31 |
HYUNDAI GENESIS 2008-2014/ ROHENS 2008-2014 |
Bản quốc tế |
32 |
HYUNDAI H-1 2006-2007 |
Bản quốc tế |
33 |
HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 |
Bản quốc tế |
34 |
HYUNDAI MATRIX 2006-2007 |
Bản quốc tế |
35 |
HYUNDAI SONATA 2008-2013 |
Bản quốc tế |
36 |
HYUNDAI TUCSON 2006-2009 |
Bản quốc tế |
37 |
HYUNDAI ELANTRA 1995-2000 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
38 |
HYUNDAI EXCEL 1989-1994 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
39 |
HYUNDAI SONATA 1988-1993 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
40 |
HYUNDAI SONATA 1993-1998 |
Bản quốc tế, Trung Đông |
41 |
HYUNDAI SONATA 1998-2001 |
Bản quốc tế, Trung Đông |