Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 8 x 5 x 5
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
2 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
3 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
4 | KIA SOLUTO 2018 | Bản quốc tế |
5 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
6 | KIA RIO 2016-2020 | Bản quốc tế |
7 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
8 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
9 | KIA PICANTO 2020 | Bản quốc tế |
10 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
11 | KIA OPIRUS 2006-2009 | Bản quốc tế |
12 | KIA OPIRUS 2003-2006 | Bản quốc tế |
13 | KIA MORNING 2015-2017/ PICANTO 2015-2017 | Pakistan, Việt Nam |
14 | KIA MORNING 2011-2015/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
15 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
16 | KIA MAGENTIS 2008-2010/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
17 | KIA MAGENTIS 2006-2008/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
18 | KIA CERATO KOUP 2008-2013/ FORTE KOUP 2008-2013/ CERATO 2008-2013/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
19 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
20 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
21 | KIA CARNIVAL 1998-2005/ SEDONA 1998-2005 | Bản quốc tế |
22 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |
24 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI SONATA 2008-2013 | Bản quốc tế |
26 | HYUNDAI SONATA 2004-2006 | Bản quốc tế |
27 | HYUNDAI SONATA 2001-2004 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI SONATA 1998-2001 | Bản quốc tế, Trung Đông |
29 | HYUNDAI SANTA FE 2006-2009 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI SANTA FE 2005-2006 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI SANTA FE 2000-2005 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI I30 2008-2012/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI I20 2014-2018 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI I20 2012-2015 | Bản quốc tế |
35 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
36 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
37 | HYUNDAI I10 2010-2016 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI GRAND I10 2021 | Việt Nam |
41 | HYUNDAI GRAND I10 2019 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI GRAND I10 2017 | Ecuador, Việt Nam |
43 | HYUNDAI GRAND I10 2016-2020 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI GRAND I10 2013-2017 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI COUPE 2006-2008 | Bản quốc tế |
46 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI CENTENNIAL 2006-2008 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI CENTENNIAL 2000-2006 | Bản quốc tế |
49 | HYUNDAI AZERA 2006-2010 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI AZERA 2005-2006 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI AVANTE 2011-2015/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
52 | HYUNDAI AVANTE 2006-2011/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
54 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |