Đang cập nhật
Tên khác: Đang cập nhật
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 5 x 5 x 6
Xuất xứ: Korea (South)
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARENS 2006-2012 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARENS/ RONDO 2013-2016 | Bản quốc tế |
3 | KIA CERATO 2006-2008 | Bản quốc tế |
4 | KIA CERATO 2011-2017 | Ecuador, Malaysia, Việt Nam |
5 | KIA CERATO/ FORTE 2012-2016 | Bản quốc tế |
6 | KIA CERATO 2013-2016 | Việt Nam |
7 | KIA CERATO KOUP/ FORTE KOUP/ CERATO/ FORTE 2008-2013 | Bản quốc tế |
8 | KIA K2500/ K2700/ K3000/ K3000S/ K4000S 2004-2006 | Bản quốc tế |
9 | KIA K2500/ K2700/ K3000S/ K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
10 | KIA MAGENTIS/ OPTIMA 2006-2008 | Bản quốc tế |
11 | KIA MAGENTIS/ OPTIMA 2008-2010 | Bản quốc tế |
12 | KIA MORNING 2011-2012 | Việt Nam |
13 | KIA MORNING/ PICANTO 2011-2015 | Bản quốc tế |
14 | KIA MORNING 2012-2015 | Việt Nam |
15 | KIA OPTIMA 2010-2013 | Bản quốc tế |
16 | KIA OPTIMA 2013-2015 | Bản quốc tế |
17 | KIA PICANTO 2006-2007 | Bản quốc tế |
18 | KIA PICANTO 2007-2011 | Bản quốc tế |
19 | KIA RIO 2006-2011 | Bản quốc tế |
20 | KIA RIO 2011-2014 | Bản quốc tế |
21 | KIA RIO 2014-2017 | Bản quốc tế |
22 | KIA RONDO 2011-2014 | Việt Nam |
23 | KIA RONDO 2014-2016 | Việt Nam |
24 | KIA SORENTO 2006-2008 | Bản quốc tế |
25 | KIA SOUL 2009-2011 | Bản quốc tế |
26 | KIA SOUL 2013-2016 | Bản quốc tế |
27 | KIA SPORTAGE 2004-2006 | Bản quốc tế |
28 | KIA SPORTAGE 2006-2010 | Bản quốc tế |
29 | HYUNDAI ACCENT 1999-2006 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI ACCENT/ VERNA 2006-2010 | Bản quốc tế |
31 | HYUNDAI ACCENT 2007-2015 | Trung Đông |
32 | HYUNDAI ACCENT 2010-2014 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI ACCENT 2014-2019 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI ATOZ 2007-2011 | Trung Đông |
35 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2006-2011 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI AVANTE/ ELANTRA 2011-2015 | Việt Nam |
37 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2002-2006 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI CLICK/ GETZ 2006-2011 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI COUPE 2001-2006 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI COUPE 2006-2008 | Bản quốc tế |
41 | HYUNDAI ELANTRA 2011-2013 | Bản quốc tế |
42 | HYUNDAI ELANTRA 2013-2015 | Bản quốc tế |
43 | HYUNDAI EON 2011-2018 | Bản quốc tế |
44 | HYUNDAI GALLOPER/ GALLOPER II/ INNOVATION 1997-2003 | Bản quốc tế |
45 | HYUNDAI GALLOPER II/ INNOVATION 2000-2002 | Châu Âu |
46 | HYUNDAI GRAND STAREX/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
47 | HYUNDAI GRANDEUR 1998-2005 | Bản quốc tế |
48 | HYUNDAI H-1 1997-2001 | Châu Âu, Bản quốc tế, Trung Đông |
49 | HYUNDAI H-1 2001-2006 | Bản quốc tế |
50 | HYUNDAI H-1 2006-2007 | Bản quốc tế |
51 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |
52 | HYUNDAI H-100 2004-2006 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
53 | HYUNDAI H-100 2015-2016 | Việt Nam |
54 | HYUNDAI I10 2007-2010 | Bản quốc tế |
55 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Châu Âu |
56 | HYUNDAI I20 2008-2012 | Bản quốc tế |
57 | HYUNDAI I30/ I30CW 2008-2012 | Bản quốc tế |
58 | HYUNDAI I30 2012-2015 | Bản quốc tế |
59 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
60 | HYUNDAI IX35/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
61 | HYUNDAI MATRIX 2006-2007 | Bản quốc tế |
62 | HYUNDAI SONATA 2001-2004 | Bản quốc tế |
63 | HYUNDAI SONATA 2009-2014 | Bản quốc tế |
64 | HYUNDAI TERRACAN 2001-2006 | Bản quốc tế |
65 | HYUNDAI TRAJET 2000-2006 | Bản quốc tế |
66 | HYUNDAI TUCSON 2004-2006 | Bản quốc tế |
67 | HYUNDAI TUCSON 2006-2009 | Bản quốc tế |