Đang cập nhật
Tên khác: Map
Đơn vị tính: Cái
Kích thước đóng gói: 10 x 4 x 4
Xuất xứ: Korea (South)
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm:
- Photographer: Cơ Cơ
I. Minh họa vị trí lắp đặt:
II. Xe tương thích:
STT | XE | GHI CHÚ |
1 | KIA CARNIVAL 2006-2014/ SEDONA 2006-2014 | Bản quốc tế |
2 | KIA CARNIVAL 2014-2018/ SEDONA 2014-2018 | Bản quốc tế |
3 | KIA CARNIVAL 2018-2020/ SEDONA 2018-2020 | Bản quốc tế |
4 | KIA K2500 2006-2016/ K2700 2006-2016/ K3000S 2006-2016/ K2900 2006-2016 | Bản quốc tế |
5 | KIA SEDONA 2015-2017 | Việt Nam |
6 | KIA SEDONA 2018 | Việt Nam |
7 | KIA SORENTO 2009-2012 | Bản quốc tế |
8 | KIA SORENTO 2013-2017 | Việt Nam |
9 | KIA SORENTO 2017 | Bản quốc tế |
10 | KIA SPORTAGE 2010-2013 | Bản quốc tế |
11 | KIA SPORTAGE 2013-2015 | Bản quốc tế |
12 | KIA SPORTAGE 2015-2018 | Bản quốc tế |
13 | HYUNDAI H-100 2006-2016 | Bản quốc tế |
14 | HYUNDAI H-100 2015-2016 | Việt Nam |
15 | HYUNDAI H-100 2017 | Lào, Pakistan, Việt Nam |
16 | HYUNDAI H350 2015 | Thổ Nhĩ Kỳ |
17 | HYUNDAI HD35L 2017/ HD36L 2017/ HD38L 2017 | Ecuador, Việt Nam |
18 | HYUNDAI IX35 2009-2013/ TUCSON 2009-2013 | Bản quốc tế |
19 | HYUNDAI IX35 2013-2015/ TUCSON 2013-2015 | Bản quốc tế |
20 | HYUNDAI IX55 2008-2013 | Châu Âu |
21 | HYUNDAI PALISADE 2019 | Bản quốc tế |
22 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Bản quốc tế |
23 | HYUNDAI SANTA FE 2009-2012 | Châu Âu |
24 | HYUNDAI SANTA FE 2012-2015 | Bản quốc tế |
25 | HYUNDAI SANTA FE 2014-2015 | Việt Nam |
26 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Việt Nam |
27 | HYUNDAI SANTA FE 2015-2018 | Bản quốc tế |
28 | HYUNDAI SANTA FE 2018 | Indonesia, Malaysia, Việt Nam |
29 | HYUNDAI SANTA FE 2018-2020 | Bản quốc tế |
30 | HYUNDAI SOLATI 2017 | Việt Nam |
31 | HYUNDAI STARIA 2021 | Bản quốc tế |
32 | HYUNDAI SUPER AERO CITY 2010-2020 | Bản quốc tế |
33 | HYUNDAI TUCSON 2015-2018 | Bản quốc tế |
34 | HYUNDAI TUCSON 2017 | Việt Nam |
35 | HYUNDAI TUCSON 2018-2021 | Bản quốc tế |
36 | HYUNDAI TUCSON 2019 | Myanmar, Pakistan, Việt Nam |
37 | HYUNDAI VERACRUZ 2006-2013 | Bản quốc tế |
38 | HYUNDAI GRAND STAREX 2015-2018/ H-1 2015-2018 | Bản quốc tế |
39 | HYUNDAI GRAND STAREX 2018-2021/ H-1 2018-2021 | Bản quốc tế |
40 | HYUNDAI H-1 2007-2015 | Bản quốc tế |